Các tấm và thanh thăng làm bằng nhựa PS-HI, bánh xe bằng nhựa LD, các trục và dụng cụ làm bằng thép mạ Nicrom
HƯỚNG DẪN LẮP RÁP
MÔ HÌNH LẮP GHÉP MẪU
1. LẮP CÁI DU
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | |||||
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
| Tấm 3 lỗ | 1 | Thanh chữ U dài | 2 | |||
| Thanh thẳng 7 lỗ | 4 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
| Thanh thẳng 11 lỗ | 5 | Vòng hãm | 8 | |||
| Trục thẳng dài | 1 | Cờ- lê | 1 | |||
| Thanh chữ L dài | 2 | Tua – vít | 1 | |||
2. LẮP XE ĐẨY HÀNG
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 | |||
| Tấm nhỏ | 1 | Bánh xe | 4 | |||
| Tấm 3 lỗ | 1 | Vòng hãm | 8 | |||
| Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
| Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | Dây gia | 1 | |||
| Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ – lê | 1 | |||
| Thanh chữ U dài | 4 | Tua – vít | 1 | |||
| Thanh thẳng 3 lỗ | 2 | |||||
3. LẮP XE NÔI
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | Thanh thẳng 3 lỗ | 2 | |||
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ U ngắn | 1 | |||
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Trục thẳng dài | 2 | |||
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Bánh xe | 4 | |||
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 16 | |||
| Thanh chữ U dài | 2 | Ốc và vít | 18 bộ | |||
| Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Cờ – lê | 1 | |||
| Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Tua – vít | 1 | |||
4. LẮP Ô TÔ TẢI
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
| Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 6 | |||
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 25 bộ | |||
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
| Tấm 25 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
| Tấm mặt ca bin | 1 | Tua – vít | 1 | |||
| Tấm 3 lỗ | 1 | |||||
5. LẮP XE CÓ THANG
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 | |||
| Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 | |||
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 7 | |||
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 35 bộ | |||
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 | |||
| Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 | |||
| Tấm mặt ca bin | 1 | Tua – vít | 1 | |||
6. CON QUAY GIÓ
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | Đai truyền | 2 | |||
| Thanh thẳng 11 lỗ | 4 | Trục thẳng dài | 1 | |||
| Ròng rọc | 5 | Trục thẳng ngắn 1 | 1 | |||
| Tấm 25 lỗ | 2 | Ốc và vít | 15 bộ | |||
| Thanh chữ U ngắn | 2 | Vòng hãm | 15 | |||
| Thanh thẳng 3 lỗ | 5 | Cờ – lê | 1 | |||
| Thanh thẳng 5 lỗ | 3 | Tua – vít | 1 | |||
MÔ HÌNH LẮP GHÉP TỰ CHỌN
1. CẦU VƯỢT
| Các chi tiết và dụng cụ: | |||||||
| Tấm lớn | 1 | Tấm 25 lỗ | 2 | ||||
| Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Ốc và vít | 24 bộ | ||||
| Thanh chữ U dài | 6 | Cờ – lê | 1 | ||||
| Thanh chữ L ngắn | 4 | Tua – vít | 1 | ||||
2 . CÁI CHẮN ĐƯỜNG
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm lớn | 1 | Bánh xe | 1 | |||
| Thanh thẳng 7 lỗ | 1 | Ốc và vít | 9 bộ | |||
| Thanh thẳng 11 lỗ | 1 | Cờ – lê | 1 | |||
| Thanh chữ L dài | 1 | Tua – vít | 1 | |||
| Thanh chữ U ngắn | 3 | |||||
3 . Ô TÔ KÉO HÀNG
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh thắng 5 lỗ | 2 | |||
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | |||
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Ốc và vít | 21 bộ | |||
| Tấm mặt ca bin | 1 | Cờ – lê | 1 | |||
| Thanh chữ U dài | 4 | Tua – vít | 1 | |||
3 . CÁP TREO
| Các chi tiết và dụng cụ: | ||||||
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ L dài | 2 | |||
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ U ngắn | 5 | |||
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 | |||
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | |||
| Tấm mặt ca bin | 1 | Ốc và vít | 40 bộ | |||
| Thanh thẳng 11 lỗ | 6 | Cờ – lê | 1 | |||
| Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Tua – vít | 1 | |||
| Thanh chữ L ngắn | 2 | Sợi dây | 1 | |||




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.